Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana, 18h30 ngày 03/1
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana trước đây
-
01/03/2024Tzeirey Kafr Kana2 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0L
-
28/09/2023Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
-
14/04/2023Tzeirey Kafr Kana1 - 2Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 0W
-
30/12/2022Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat Ahmed và Tzeirey Kafr Kana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 37 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 13 | 18 | 33 | H H T T T B |
3 | Hapoel Herzliya | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H B T T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 16 | 8 | 7 | 1 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T T T B T |
5 | Maccabi Yavne | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | H H B B B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | H B T H B H |
9 | AS Ashdod | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 22 | T T B B T H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | T T T H B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | H B T B T H |
12 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | T H H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: