Đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025: Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
-
Giải đấu: Cúp C2 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/11/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv trước đây
-
02/12/2011Maccabi Tel Aviv2 - 3Besiktas JK0 - 1W
-
16/09/2011Besiktas JK5 - 1Maccabi Tel Aviv2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp C2 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Besiktas JK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng Cúp C2 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Maccabi Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Cúp C2 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | AFC Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 4 | 10 |
4 | Eintracht Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
6 | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
7 | Tottenham Hotspur | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
10 | Glasgow Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
11 | Olympiakos Piraeus | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
12 | Bodo Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
13 | Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
14 | Ferencvarosi TC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 |
15 | Manchester United | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 |
16 | FC Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
18 | Besiktas JK | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 |
19 | TSG Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
20 | AS Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
23 | Slavia Praha | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
25 | Real Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
26 | Sporting Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
27 | FC Twente Enschede | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
30 | Saint Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
32 | Rigas Futbola skola | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
33 | PAOK Saloniki | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
34 | Ludogorets Razgrad | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 0 |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Cập nhật: