Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina, 00h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 19

  • Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính

  • 15'
    Shaked Hakmon (Assist:Elad Shahaf) goal 
    1-0
  • 49'
    1-0
    Abdullah Jaber
  • 76'
    1-0
    Iyad Hutba
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê

  • Ashdod MS
    Maccabi Bnei Raina
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 270
    Số đường chuyền
    561
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 0 3 10 6 4 43 T B T B T B
2 Maccabi Petah Tikva FC 7 3 1 3 13 9 4 40 B T B T T H
3 Maccabi Netanya 7 3 1 3 7 7 0 38 H T T B B T
4 Ashdod MS 7 4 3 0 9 3 6 37 H H T H T T
5 Beitar Jerusalem 7 3 2 2 11 6 5 37 B T T H B H
6 Hapoel Hadera 7 2 2 3 7 11 -4 36 T H B B T B
7 Hapoel Tel Aviv 7 2 1 4 6 14 -8 34 H B B T B T
8 Hapoel Petah Tikva 7 1 2 4 5 12 -7 24 H B B T B B