Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 00h30 ngày 22/05
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Nhận định Maccabi Bnei Reineh vs Bnei Sakhnin, 0h30 ngày 22/5
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.25
0.84U 2.25
0.981
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 9
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
19'Nemanja Ljubisavljevic (Assist:Mamadu Samba Cande,Sambinha)1-0
-
30'1-1Abdallah Khalaihal (Assist:Ovadia Darwish)
-
49'Nemanja Ljubisavljevic1-1
-
78'Tarek Boshnak2-1
-
83'2-2Basil Khuri (Assist:Mohammad Bdarney)
-
86'2-2Hassan Hilo
-
90'Niv Fliter2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
372Số đường chuyền392
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị4
-
-
0Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách11
-
-
134Pha tấn công98
-
-
93Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |