Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 06/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 20

  • Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 3'
    Lorenco Simic goal 
    1-0
  • 22'
    Dean David (Assist:Gadi Kinda) goal 
    2-0
  • 33'
    Gadi Kinda
    2-0
  • 62'
    Kenny Saief
    2-0
  • 75'
    2-0
    Matan Baltaxa
  • 79'
    Daniel Sundgren
    2-0
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Maccabi Tel Aviv
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    558
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    149
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    119
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 0 3 10 6 4 43 T B T B T B
2 Maccabi Petah Tikva FC 7 3 1 3 13 9 4 40 B T B T T H
3 Maccabi Netanya 7 3 1 3 7 7 0 38 H T T B B T
4 Ashdod MS 7 4 3 0 9 3 6 37 H H T H T T
5 Beitar Jerusalem 7 3 2 2 11 6 5 37 B T T H B H
6 Hapoel Hadera 7 2 2 3 7 11 -4 36 T H B B T B
7 Hapoel Tel Aviv 7 2 1 4 6 14 -8 34 H B B T B T
8 Hapoel Petah Tikva 7 1 2 4 5 12 -7 24 H B B T B B