Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 06/02
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/02/202401:30
-
Maccabi Haifa 32Maccabi Tel Aviv 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.50X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 20
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
3'Lorenco Simic1-0
-
22'Dean David (Assist:Gadi Kinda)2-0
-
33'Gadi Kinda2-0
-
62'Kenny Saief2-0
-
75'2-0Matan Baltaxa
-
79'Daniel Sundgren2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
283Số đường chuyền558
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
11Đánh chặn10
-
-
19Thử thách14
-
-
87Pha tấn công149
-
-
47Tấn công nguy hiểm119
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |