Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa, 01h30 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 7

  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Lior Refaelov
  • 45'
    0-1
    Mahmoud Jaber
  • 50'
    Avishai Cohen
    0-1
  • 56'
    0-1
    Ali Mohamed
  • 84'
    Roy Revivo
    0-1
  • 87'
    0-1
    Goni Naor Goal Disallowed
  • 89'
    0-1
    Suf Podgoreanu
  • 90'
    Enric Saborit
    0-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Haifa
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 593
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 0 3 10 6 4 43 T B T B T B
2 Maccabi Petah Tikva FC 7 3 1 3 13 9 4 40 B T B T T H
3 Maccabi Netanya 7 3 1 3 7 7 0 38 H T T B B T
4 Ashdod MS 7 4 3 0 9 3 6 37 H H T H T T
5 Beitar Jerusalem 7 3 2 2 11 6 5 37 B T T H B H
6 Hapoel Hadera 7 2 2 3 7 11 -4 36 T H B B T B
7 Hapoel Tel Aviv 7 2 1 4 6 14 -8 34 H B B T B T
8 Hapoel Petah Tikva 7 1 2 4 5 12 -7 24 H B B T B B