Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa, 01h30 ngày 11/01
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Nhận định dự đoán Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa, lúc 1h30 ngày 11/1/2024
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/01/202401:30
-
Maccabi Tel Aviv 30Maccabi Haifa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.75
1.11U 2.75
0.701
2.00X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 7
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
12'0-1Lior Refaelov
-
45'0-1Mahmoud Jaber
-
50'Avishai Cohen0-1
-
56'0-1Ali Mohamed
-
84'Roy Revivo0-1
-
87'0-1Goni Naor Goal Disallowed
-
89'0-1Suf Podgoreanu
-
90'Enric Saborit0-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
593Số đường chuyền326
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công27
-
-
17Đánh chặn12
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách19
-
-
165Pha tấn công111
-
-
107Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |