Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya
Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202400:00
-
Hapoel Hadera 52Maccabi Netanya 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.96O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
21'Roslan Barsky0-0
-
21'0-0Aviv Kanarik
-
34'0-0Omer Niron
-
34'0-0Omer Niron Card changed
-
48'Harel Shalom0-0
-
49'Lior Rokach0-0
-
50'Ceyms Adeniyi (Assist:Diaa Lababidi)1-0
-
56'1-0Maor Levi
-
60'Godsway Donyoh1-0
-
62'Diaa Lababidi1-0
-
64'1-0Karm Jaber
-
80'1-1Nikita Stoioanov (Assist:Bar Cohen)
-
81'1-2Bar Cohen
-
90'1-2Obeida Khattab
-
90'Duvan Diby1-2
-
90'Lisav Eissat2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
443Số đường chuyền333
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách20
-
-
109Pha tấn công87
-
-
63Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs