Kết quả Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS, 00h00 ngày 21/10
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202400:00
-
Hapoel Jerusalem 21Ashdod MS 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.20X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
13'Omer Agvadish (Assist:Ohad Almagor)1-0
-
17'1-0Noam Mucha
-
53'1-0Tom Ben-Zaken
-
90'Ibeh Ransom1-0
-
90'Nadav Zamir1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemAshdod MS
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
324Số đường chuyền420
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công26
-
-
10Đánh chặn5
-
-
15Thử thách13
-
-
123Pha tấn công122
-
-
70Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs