Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 22h45 ngày 26/10
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:45
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.60X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.84O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
11'Alfredo Stephens1-0
-
22'1-1Costas Soteriou
-
29'1-1Jeando Fuchs
-
39'Shay Ben David1-1
-
39'1-1Kevin Soni
-
54'1-1Stephane Omeonga
-
56'1-1Jubayer Bushnaq
-
75'Roi Zikri2-1
-
81'2-1Jubayer Bushnaq
-
90'Ofir Benbenishti2-1
-
90'Assaf Tzur2-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
339Số đường chuyền394
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn8
-
-
7Thử thách9
-
-
49Pha tấn công73
-
-
23Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs