Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera, 00h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6

  • Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Itzik Sholmyster
  • 45'
    0-1
    goal Ibrahim Sangare
  • 50'
    Basam Zaarura
    0-1
  • 59'
    0-1
    Ben Ezer Cohen
  • 78'
    Haroon Shapso (Assist:Snir Talias) goal 
    1-1
  • 79'
    1-1
    Menashe Zalka
  • 84'
    Waheb Habiballah
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lior Rokach
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Hapoel Hadera
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 593
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 B T H T B T
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Hapoel Kiryat Shmona 15 7 2 6 17 21 -4 23 H T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 15 3 3 9 19 26 -7 12 B T H B B B
13 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H
14 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs