Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona, 22h45 ngày 19/10
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.25
0.76U 2.25
1.041
1.98X
3.092
3.19Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
25'Guy Hadida0-0
-
33'0-0Mohammed Abu Rumi
-
37'0-0Sekou Tidiany Bangoura
-
45'Usman Mohammed0-0
-
58'Nemanja Ljubisavljevic0-0
-
72'Qays Ghanem (Assist:Saar Fadida)1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
336Số đường chuyền434
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
10Thử thách9
-
-
64Pha tấn công70
-
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs