Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h00 ngày 06/04
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2
0.82U 2
0.981
2.20X
2.902
3.13Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.75
0.72U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 3
-
Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
3'0-1
Wilson Harris
-
8'0-2
Vitalie Damascan
-
36'0-2Ido Cohen
-
40'0-2Niv Yehoshua
-
65'Mor Brami0-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
497Số đường chuyền322
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn7
-
-
8Thử thách7
-
-
83Pha tấn công57
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation