Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa, 01h00 ngày 29/10
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202401:00
-
Maccabi Netanya 30Hapoel Haifa 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.75
1.00U 2.75
0.851
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
7'0-1Naor Sabag (Assist:Dor Hugi)
-
35'0-2Guy Melamed (Assist:Noam Ben Harush)
-
37'Maor Levi0-2
-
50'0-2Liran Serdal
-
78'Loai Halaf0-2
-
84'0-3Itamar Noy (Assist:Noam Ben Harush)
-
85'Freddy Vargas0-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công94
-
-
76Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs