Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona, 22h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9

  • Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Christian Jesus Martinez
  • 32'
    Sagiv Yehezkel
    0-0
  • 38'
    0-0
    Yair Mordechai
  • 52'
    Henry Addo
    0-0
  • 69'
    0-0
    Alfredo Stephens Penalty awarded
  • 70'
    0-0
    Alfredo Stephens
  • 70'
    Tyrese Asante
    0-0
  • 78'
    Eran Zahavi
    0-0
  • 81'
    0-1
    goal Mohammed Abu Rumi (Assist:Nadav Nidam)
  • 87'
    0-1
    Sekou Tidiany Bangoura
  • 90'
    0-1
    Bilal Shaheen
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Kiryat Shmona
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 589
    Số đường chuyền
    197
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 B T H T B T
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Hapoel Kiryat Shmona 15 7 2 6 17 21 -4 23 H T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 15 3 3 9 19 26 -7 12 B T H B B B
13 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H
14 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs