Kết quả Milan Futuro vs Perugia, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Milan Futuro vs Perugia
Đối đầu Milan Futuro vs Perugia
Phong độ Milan Futuro gần đây
Phong độ Perugia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.76O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.50X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milan Futuro vs Perugia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 30
-
Milan Futuro vs Perugia: Diễn biến chính
-
72'0-0Louis Agosti
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Milan Futuro vs Perugia: Số liệu thống kê
-
Milan FuturoPerugia
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
106Pha tấn công88
-
-
62Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 19 | 9 | 3 | 56 | 24 | 32 | 66 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 47 | 27 | 20 | 64 | T H T B T T |
3 | AC Monopoli | 32 | 14 | 12 | 6 | 33 | 22 | 11 | 54 | T T H T B H |
4 | Crotone | 32 | 14 | 9 | 9 | 59 | 45 | 14 | 51 | T H T H T B |
5 | Catania | 33 | 13 | 12 | 8 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T H T B T |
6 | AZ Picerno ASD | 33 | 10 | 17 | 6 | 39 | 27 | 12 | 47 | T H H T T B |
7 | Benevento | 31 | 11 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 46 | H H H H H B |
8 | Potenza | 31 | 11 | 13 | 7 | 52 | 48 | 4 | 46 | H H T B H H |
9 | Giugliano | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B H H T |
10 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
11 | Cavese | 32 | 9 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 38 | H H T T B B |
12 | Trapani | 31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 41 | -2 | 35 | B B B B B T |
13 | AS Sorrento Calcio | 32 | 9 | 8 | 15 | 25 | 46 | -21 | 35 | B B H B T B |
14 | Team Altamura | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 34 | H T T B B B |
15 | Latina | 32 | 8 | 7 | 17 | 24 | 55 | -31 | 31 | B T H B B T |
16 | Foggia | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T B B B B |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 26 | 36 | -10 | 26 | H B T B T H |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation