Kết quả Carrarese vs Cesena, 21h00 ngày 29/12
Kết quả Carrarese vs Cesena
Đối đầu Carrarese vs Cesena
Phong độ Carrarese gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
Carrarese 62Cesena 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Cesena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Carrarese vs Cesena: Diễn biến chính
-
19'Nicolas Schiavi0-0
-
22'0-0Simone Bastoni
-
23'Filippo Oliana0-0
-
27'Mauro Coppolaro0-0
-
46'Giuseppe Panico
Mattia Finotto0-0 -
46'Emanuele Zuelli
Nicolas Schiavi0-0 -
46'Devid Eugene Bouah (Assist:Samuel Giovane)1-0
-
49'Samuel Giovane1-0
-
55'1-0Augustus Kargbo
Simone Bastoni -
55'1-0Emanuele Adamo
Raffaele Celia -
57'1-0Matteo Francesconi
-
67'1-0Mirko Antonucci
Sydney van Hooijdonk -
67'1-0Tommaso Bertini
Matteo Francesconi -
70'Leonardo Capezzi
Samuel Giovane1-0 -
75'1-0Giacomo Calo
Leonardo Mendicino -
77'Steven Shpendi (Assist:Luigi Cherubini)2-0
-
78'Simone Zanon
Mauro Coppolaro2-0 -
80'Emanuele Zuelli2-0
-
82'Steven Shpendi2-0
-
86'Leonardo Cerri
Steven Shpendi2-0
-
Carrarese vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-4-2-11Marco Bleve3Marco Imperiale6Filippo Oliana21Mauro Coppolaro11Manuel Cicconi20Samuel Giovane18Nicolas Schiavi13Devid Eugene Bouah9Luigi Cherubini19Steven Shpendi32Mattia Finotto20Elayis Tavsan18Sydney van Hooijdonk11Joseph Ceesay70Matteo Francesconi5Leonardo Mendicino30Simone Bastoni13Raffaele Celia3Marco Curto19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni28Alessandro Capello82Leonardo Capezzi90Leonardo Cerri24Niccolo Chiorra25Filippo Falco29Tommaso Maressa39Mattia Motolese8Riccardo Palmieri10Giuseppe Panico72Simone Zanon17Emanuele ZuelliEmanuele Adamo 17Mirko Antonucci 23Tommaso Bertini 14Giacomo Calo 35Riccardo Chiarello 4Andrea Ciofi 15Daniele Donnarumma 7Saber Hraiech 8Augustus Kargbo 10Matteo Piacentini 26Simone Pieraccini 73Matteo Pisseri 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Cesena: Số liệu thống kê
-
CarrareseCesena
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
21Sút Phạt17
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
441Số đường chuyền393
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn13
-
-
15Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
37Long pass19
-
-
117Pha tấn công80
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation