Kết quả Monza vs Juventus, 02h45 ngày 23/12
Kết quả Monza vs Juventus
Nhận định, Soi kèo AC Monza vs Juventus, 2h45 ngày 23/12
Đối đầu Monza vs Juventus
Lịch phát sóng Monza vs Juventus
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202402:45
-
Monza 11Juventus 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.931
6.00X
3.402
1.65Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 17
-
Monza vs Juventus: Diễn biến chính
-
14'0-1Weston Mckennie (Assist:Teun Koopmeiners)
-
15'Pedro Pedro Pereira0-1
-
22'Samuele Birindelli (Assist:Andrea Carboni)1-1
-
39'1-2Nicolas Gonzalez (Assist:Manuel Locatelli)
-
46'1-2Kephren Thuram-Ulien
Teun Koopmeiners -
57'1-2Francisco Conceicao
-
64'1-2Andrea Cambiaso
Nicolas Gonzalez -
71'Patrick Ciurria
Pedro Pedro Pereira1-2 -
83'Armando Izzo
Dario DAmbrosio1-2 -
85'1-2Samuel Mbangula
Dusan Vlahovic -
85'1-2Vasilije Adzic
Francisco Conceicao -
86'Stefano Sensi
Samuele Birindelli1-2 -
86'Mirko Maric
Gianluca Caprari1-2 -
90'1-2Nicolo Fagioli
Weston Mckennie
-
Monza vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-130Stefano Turati44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar33Dario DAmbrosio77Giorgos Kyriakopoulos42Alessandro Bianco38Warren Bondo13Pedro Pedro Pereira10Gianluca Caprari19Samuele Birindelli47Dany Mota Carvalho9Dusan Vlahovic7Francisco Conceicao11Nicolas Gonzalez10Kenan Yildiz5Manuel Locatelli8Teun Koopmeiners37Nicolo Savona4Federico Gatti15Pierre Kalulu Kyatengwa16Weston Mckennie29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
24Mirko Maric4Armando Izzo84Patrick Ciurria12Stefano Sensi57Leonardo Colombo69Andrea Mazza21Semuel Pizzignacco20Omari Nathan Forson52Nicolo Postiglione55Kevin MartinsKephren Thuram-Ulien 19Andrea Cambiaso 27Nicolo Fagioli 21Vasilije Adzic 17Samuel Mbangula 51Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Juventus: Số liệu thống kê
-
MonzaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
438Số đường chuyền531
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
36Đánh đầu22
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn5
-
-
11Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass30
-
-
98Pha tấn công109
-
-
50Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation