Kết quả Monza vs Udinese, 02h45 ngày 10/12
Kết quả Monza vs Udinese
Soi kèo phạt góc AC Monza vs Udinese, 2h45 ngày 10/12
Đối đầu Monza vs Udinese
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202402:45
-
Monza 11Udinese 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.60X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 15
-
Monza vs Udinese: Diễn biến chính
-
6'0-1Lorenzo Lucca (Assist:Jordan Zemura)
-
46'0-1Thomas Kristensen
Oier Zarraga -
47'Giorgos Kyriakopoulos1-1
-
61'Gianluca Caprari1-1
-
70'1-1Jesper Karlstrom
-
70'1-2Jaka Bijol (Assist:Jurgen Ekkelenkamp)
-
71'Dany Mota Carvalho
Pedro Pedro Pereira1-2 -
71'Samuele Birindelli
Andrea Carboni1-2 -
76'1-2Iker Bravo Solanilla
Florian Thauvin -
79'Omari Nathan Forson
Gianluca Caprari1-2 -
79'Stefano Sensi
Alessandro Bianco1-2 -
84'Mirko Maric
Daniel Maldini1-2 -
90'1-2James Abankwah
Jurgen Ekkelenkamp -
90'1-2Iker Bravo Solanilla
-
90'1-2Arthur Atta
Sandi Lovric
-
Monza vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-130Stefano Turati44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo77Giorgos Kyriakopoulos42Alessandro Bianco38Warren Bondo13Pedro Pedro Pereira10Gianluca Caprari14Daniel Maldini11Milan Djuric10Florian Thauvin17Lorenzo Lucca6Oier Zarraga8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom32Jurgen Ekkelenkamp19Kingsley Ehizibue29Jaka Bijol30Lautaro Gianetti33Jordan Zemura90Razvan Sava
- Đội hình dự bị
-
24Mirko Maric19Samuele Birindelli12Stefano Sensi47Dany Mota Carvalho20Omari Nathan Forson57Leonardo Colombo69Andrea Mazza21Semuel Pizzignacco84Patrick Ciurria33Dario DAmbrosio5Luca Caldirola27Mattia Valoti52Nicolo Postiglione55Kevin MartinsThomas Kristensen 31Arthur Atta 14James Abankwah 4Iker Bravo Solanilla 21Rui Modesto 77Christian Kabasele 27Brenner Souza da Silva 22Daniele Padelli 93Matteo Palma 16Edoardo Piana 66Hassane Kamara 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Udinese: Số liệu thống kê
-
MonzaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
12Cản sút2
-
-
16Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
535Số đường chuyền281
-
-
86%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
50Đánh đầu44
-
-
18Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn6
-
-
25Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
138Pha tấn công62
-
-
93Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation