Kết quả Napoli vs AS Roma, 00h00 ngày 25/11
Kết quả Napoli vs AS Roma
Soi kèo phạt góc Napoli vs AS Roma, 0h ngày 25/11
Đối đầu Napoli vs AS Roma
Lịch phát sóng Napoli vs AS Roma
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202400:00
-
Napoli1AS Roma 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.75X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 13
-
Napoli vs AS Roma: Diễn biến chính
-
38'0-0Evan Ndicka
-
46'0-0Mats Hummels
Stephan El Shaarawy -
46'0-0Baldanzi Tommaso
Lorenzo Pellegrini -
54'Romelu Lukaku (Assist:Giovanni Di Lorenzo)1-0
-
60'1-0Niccolo Pisilli
-
67'David Neres Campos
Khvicha Kvaratskhelia1-0 -
78'1-0Saud Abdulhamid
Zeki Celik -
78'1-0Samuel Dahl
Niccolo Pisilli -
79'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku1-0 -
86'Pasquale Mazzocchi
Matteo Politano1-0 -
86'Michael Folorunsho
Andre Zambo Anguissa1-0 -
88'1-0Paulo Dybala
Gianluca Mancini -
90'1-0Bryan Cristante
-
Napoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret17Mathias Olivera4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia11Romelu Lukaku21Matteo Politano11Artem Dovbyk7Lorenzo Pellegrini92Stephan El Shaarawy17Manu Kone4Bryan Cristante61Niccolo Pisilli19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka3Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone7David Neres Campos30Pasquale Mazzocchi90Michael Folorunsho26Cyril Ngonge5Juan Guilherme Nunes Jesus81Giacomo Raspadori25Elia Caprile23Alessio Zerbin37Leonardo Spinazzola14Nikita Contini16Rafa Marin6Billy GilmourPaulo Dybala 21Mats Hummels 15Baldanzi Tommaso 35Saud Abdulhamid 12Samuel Dahl 26Leandro Daniel Paredes 16Matìas Soulè Malvano 18Mathew Ryan 98Enzo Le Fee 28Nicola Zalewski 59Buba Sangare 66Renato Marin 89
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
NapoliAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
624Số đường chuyền367
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
22Đánh đầu34
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass16
-
-
100Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation