Kết quả Napoli vs Atalanta, 18h30 ngày 03/11
Kết quả Napoli vs Atalanta
Nhận định, Soi kèo Napoli vs Atalanta, 18h30 ngày 3/11
Đối đầu Napoli vs Atalanta
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:30
-
Napoli 10Atalanta 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 11
-
Napoli vs Atalanta: Diễn biến chính
-
10'0-1Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)
-
31'0-2Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)
-
61'Cyril Ngonge
Matteo Politano0-2 -
62'Giacomo Raspadori
Billy Gilmour0-2 -
65'0-2Sead Kolasinac
-
71'0-2Odilon Kossounou
Sead Kolasinac -
71'David Neres Campos
Khvicha Kvaratskhelia0-2 -
76'0-2Mateo Retegui
Charles De Ketelaere -
76'Leonardo Spinazzola
Mathias Olivera0-2 -
76'0-2Lazar Samardzic
Ademola Lookman -
76'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku0-2 -
82'0-2Raoul Bellanova
Davide Zappacosta -
82'0-2Marco Brescianini
Mario Pasalic -
90'0-2Berat Djimsiti
-
90'0-2Mateo Retegui
-
90'Pasquale Mazzocchi0-2
-
90'0-3Mateo Retegui (Assist:Raoul Bellanova)
-
Napoli vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret17Mathias Olivera4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay6Billy Gilmour99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia11Romelu Lukaku21Matteo Politano17Charles De Ketelaere11Ademola Lookman8Mario Pasalic77Davide Zappacosta15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco22Matteo Ruggeri19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone26Cyril Ngonge7David Neres Campos81Giacomo Raspadori37Leonardo Spinazzola5Juan Guilherme Nunes Jesus23Alessio Zerbin14Nikita Contini25Elia Caprile30Pasquale Mazzocchi16Rafa MarinMarco Brescianini 44Raoul Bellanova 16Mateo Retegui 32Lazar Samardzic 24Odilon Kossounou 3Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Ibrahim Sulemana 6Marco Palestra 27Nicolo Zaniolo 10Rafael Toloi 2Francesco Rossi 31Rui Pedro dos Santos Patricio 28Ben Godfrey 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
NapoliAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
540Số đường chuyền545
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
14Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn5
-
-
12Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công25
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass18
-
-
94Pha tấn công101
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation