Kết quả Ascoli vs Venezia, 21h15 ngày 07/04
Kết quả Ascoli vs Venezia
Đối đầu Ascoli vs Venezia
Phong độ Ascoli gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202421:15
-
Ascoli 2 10Venezia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.25
1.03U 2.25
0.851
3.30X
3.002
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ascoli vs Venezia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 32
-
Ascoli vs Venezia: Diễn biến chính
-
46'Fabrizio Caligara
Samuel Giovane0-0 -
56'Simone DUffizi
Juan Pablo Rodriguez Guerrero0-0 -
59'0-0Jay Idzes
-
62'0-0Mikael Egill Ellertsson
Magnus Kofoed Andersen -
63'0-0Bjarki Steinn Bjarkason
Gianluca Busio -
69'0-0Nicholas Pierini
Marco Olivieri -
72'Luca Valzania
David Duris0-0 -
78'Claud Adjapong
Marcello Falzerano0-0 -
79'Jeremiah Streng
Patrizio Masini0-0 -
85'0-0Mikael Egill Ellertsson
-
88'0-0Giorgio Altare
Marin Sverko -
90'Danilo Quaranta0-0
-
90'Francesco DI Tacchio0-0
-
90'Giuseppe Bellusci0-0
-
90'Giuseppe Bellusci Card changed0-0
-
Ascoli vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
Ascoli3-5-232Devis Vasquez14Danilo Quaranta55Giuseppe Bellusci3Valerio Mantovani7Karim Zedadka8Samuel Giovane18Francesco DI Tacchio73Patrizio Masini23Marcello Falzerano99Juan Pablo Rodriguez Guerrero29David Duris9Christian Gytkaer99Marco Olivieri27Antonio Candela6Gianluca Busio8Tanner Tessmann38Magnus Kofoed Andersen7Francesco Zampano30Michael Svoboda4Jay Idzes33Marin Sverko1Jesse Joronen
- Đội hình dự bị
-
17Claud Adjapong10Fabrizio Caligara15Simone DUffizi94Yehiya Maiga Silvestri20Tommaso Milanese96Emiliano Rossi95Luigi Sciammarella11Jeremiah Streng44Aljaz Tavcar16Sauli Vaisanen41Luca Valzania2Emiliano VivianoGiorgio Altare 15Bjarki Steinn Bjarkason 19Bruno Bertinato 12Denis Cheryshev 21Mikael Egill Ellertsson 77Matteo Grandi 23Mato Jajalo 18Nunzio Lella 24Marco Modolo 13Nicholas Pierini 10Maximilian Ullmann 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
William VialiEusebio di Francesco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Ascoli vs Venezia: Số liệu thống kê
-
AscoliVenezia
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
20Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
300Số đường chuyền456
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn1
-
-
16Thử thách10
-
-
90Pha tấn công101
-
-
51Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation