Kết quả Catanzaro vs Palermo, 02h30 ngày 27/01
Kết quả Catanzaro vs Palermo
Nhận định U.S. Catanzaro 1929 vs Palermo, 2h30 ngày 27/1
Đối đầu Catanzaro vs Palermo
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:30
-
Catanzaro 11Palermo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.38X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 22
-
Catanzaro vs Palermo: Diễn biến chính
-
29'Tommaso Biasci1-0
-
48'1-1Jacopo Segre (Assist:Francesco Di Mariano)
-
64'Giuseppe Ambrosino
Pietro Iemmello1-1 -
73'1-1Roberto Insigne
Federico Di Francesco -
73'1-1Leonardo Mancuso
Edoardo Soleri -
76'1-1Filippo Ranocchia
-
77'Nicolo Brighenti1-1
-
78'Jacopo Petriccione
Luca Vernan1-1 -
78'Andrea Oliveri
Mario Situm1-1 -
79'1-1Mamadou Coulibaly
Filippo Ranocchia -
86'Edoardo Borrelli
Davide Veroli1-1 -
86'Matteo Stoppa
Tommaso Biasci1-1 -
87'1-1Aljosa Vasic
Francesco Di Mariano -
87'1-1Giuseppe Aurelio
Hansen Kristoffer
-
Catanzaro vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro4-4-21Andrea Fulignati72Davide Veroli23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo92Mario Situm27Jari Vandeputte21Marco Pompetti8Luca Vernan24Dimitrios Sounas28Tommaso Biasci9Pietro Iemmello10Francesco Di Mariano27Edoardo Soleri17Federico Di Francesco14Filippo Ranocchia4Claudio Gome8Jacopo Segre2Simon Graves Jensen18Ionut Nedelcearu32Pietro Ceccaroni3Hansen Kristoffer22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
70Giuseppe Ambrosino4Matias Antonini Lui22Edoardo Borrelli17Enrico Brignola7Luca D'Andrea99Alfredo Donnarumma44Kevin Miranda33Andrea Oliveri10Jacopo Petriccione20Simone Pontisso16Andrea Sala19Matteo StoppaGiuseppe Aurelio 31Alessio Buttaro 25Mamadou Coulibaly 80Salim Diakite 23Liam Henderson 53Roberto Insigne 11Adnan Kanuric 13Leonardo Mancuso 7Ivan Marconi 15Leo Stulac 6Nicola Valente 30Aljosa Vasic 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Palermo: Số liệu thống kê
-
CatanzaroPalermo
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
12Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
579Số đường chuyền333
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
3Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách10
-
-
95Pha tấn công71
-
-
27Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation