Kết quả Spezia vs Bari, 02h30 ngày 16/12
Kết quả Spezia vs Bari
Nhận định Spezia vs FC Bari, vòng 17 hạng 2 Italia 2h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu Spezia vs Bari
Phong độ Spezia gần đây
Phong độ Bari gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202302:30
-
Spezia 4 11Bari 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.92U 2.25
0.761
2.03X
3.052
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Bari
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 17
-
Spezia vs Bari: Diễn biến chính
-
19'Salvatore Esposito0-0
-
21'0-0Ismail Achik
-
40'0-0Ilias Koutsoupias
-
60'0-0Marco Pissardo
Brenno -
67'0-0Malcom Sylas Edjouma
Ilias Koutsoupias -
68'Francesco Cassata
Rachid Kouda0-0 -
68'0-0Gregorio Morachioli
Mattia Aramu -
69'0-0Mattia Maita
-
74'Szymon Zurkowski
Mirko Antonucci0-0 -
84'Daniele Verde1-0
-
85'Daniele Verde1-0
-
86'1-0Nicola Bellomo
Ismail Achik -
87'Szymon Zurkowski1-0
-
87'1-0Valerio Di Cesare
-
89'Raimonds Krollis
Daniele Verde1-0 -
90'Salvatore Elia1-0
-
90'Szymon Zurkowski1-0
-
Spezia vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Spezia4-3-31Jeroen Zoet7Salvatore Elia43Dimitrios Nikolaou55Petko Hristov27Kelvin Amian Adou25Filippo Bandinelli10Salvatore Esposito80Rachid Kouda99Daniele Verde9Francesco Pio Esposito48Mirko Antonucci49Mattia Aramu9Marco Nasti11Ismail Achik26Ilias Koutsoupias4Mattia Maita8Ahmad Benali93Mehdi Dorval6Valerio Di Cesare23Francesco Vicari31Giacomo Ricci22Brenno
- Đội hình dự bị
-
77Nicolò Bertola36Pietro Candelari29Francesco Cassata11Tio Cipot69Bartlomiej Dragowski8Albin Ekdal33Iva Gelashvili19Raimonds Krollis24Luca Moro23Lukas Muhl15Niccolò Pietra17Szymon ZurkowskiGennaro Acampora 44Matteo Ahmetaj 74Andrea Astrologo 16Nicola Bellomo 10Malcom Sylas Edjouma 24Filippo Faggi 19Gianluca Frabotta 99Emmanuele Matino 5Gregorio Morachioli 77Marco Pissardo 38Raffaele Pucino 25Zan Zuzek 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano AlviniMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Spezia vs Bari: Số liệu thống kê
-
SpeziaBari
-
10Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
419Số đường chuyền349
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua1
-
-
28Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn4
-
-
5Thử thách6
-
-
104Pha tấn công72
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation