Kết quả Ternana vs Bari, 01h30 ngày 24/05
Kết quả Ternana vs Bari
Soi kèo phạt góc Ternana vs SSC Bari, 1h30 ngày 24/05
Đối đầu Ternana vs Bari
Phong độ Ternana gần đây
Phong độ Bari gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202401:30
-
Ternana 40Bari 5 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.45X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ternana vs Bari
-
Sân vận động: Stadio Libero Liberati
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng
-
Ternana vs Bari: Diễn biến chính
-
21'0-0Mattia Maita
-
22'0-0Raffaele Maiello
-
33'0-0Valerio Di Cesare
-
45'Christian Dalle Mura0-0
-
45'0-1Valerio Di Cesare (Assist:Giuseppe Sibilli)
-
46'Antonio Raimondo
Giacomo Faticanti0-1 -
51'0-2Giacomo Ricci (Assist:Marco Nasti)
-
57'Kees de Boer
Franco Carboni0-2 -
57'0-2Karlo Lulic
Raffaele Maiello -
61'0-2Marco Nasti
-
64'0-3Giuseppe Sibilli (Assist:Mehdi Dorval)
-
69'0-3Gregorio Morachioli
Marco Nasti -
73'Lorenzo Lucchesi0-3
-
77'Federico Dionisi
Lorenzo Lucchesi0-3 -
78'0-3Nicola Bellomo
-
87'0-3Gennaro Acampora
Mattia Maita -
87'0-3George Puscas
Giuseppe Sibilli -
87'0-3Emmanuele Matino
Mehdi Dorval -
90'Federico Dionisi0-3
-
90'Gregorio Luperini0-3
-
90'0-3Gennaro Acampora
-
Ternana vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Ternana3-5-21Antony Iannarilli44Lorenzo Lucchesi6Christian Dalle Mura15Tiago Matias Casasola79Franco Carboni16Giacomo Faticanti72Lorenzo Amatucci71Gregorio Luperini27Costantino Favasuli28Filippo Distefano10Gaston Pereiro20Giuseppe Sibilli9Marco Nasti93Mehdi Dorval4Mattia Maita17Raffaele Maiello8Ahmad Benali31Giacomo Ricci25Raffaele Pucino6Valerio Di Cesare23Francesco Vicari38Marco Pissardo
- Đội hình dự bị
-
2Marco Bonugli8Kees de Boer65Federico Dionisi21Carmelo Ferrara22Denis Franchi25Jakub Labojko94Ange NGuessan9Antonio Raimondo4Frederik Sorensen18Tommaso Vitali24Federico Viviani3Riccardo ZoiaGennaro Acampora 44Ismail Achik 11Hemsley Akpa-Chuwuku 28Mattia Aramu 49Nicola Bellomo 10Brenno 22Vincenzo Colangiuli 32Karlo Lulic 14Emmanuele Matino 5Gregorio Morachioli 77George Puscas 47Zan Zuzek 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristiano LucarelliMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Ternana vs Bari: Số liệu thống kê
-
TernanaBari
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt19
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
385Số đường chuyền356
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn6
-
-
13Thử thách4
-
-
90Pha tấn công110
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation