Kết quả Venezia vs Ascoli, 20h00 ngày 02/12
Kết quả Venezia vs Ascoli
Nhận định Venezia vs Ascoli, vòng 15 Hạng 2 Italia 20h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Venezia vs Ascoli
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Ascoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202320:00
-
Venezia 13Ascoli 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.75O 2.25
0.87U 2.25
0.831
1.85X
3.412
3.65Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.87O 1
1.05U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Ascoli
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 15
-
Venezia vs Ascoli: Diễn biến chính
-
26'Christian Gytkaer (Assist:Dennis Johnsen)1-0
-
30'Giorgio Altare (Assist:Gianluca Busio)2-0
-
42'2-0Francesco DI Tacchio
-
47'2-1Patrizio Masini
-
54'Mato Jajalo
Mikael Egill Ellertsson2-1 -
57'2-1Nicola Falasco
-
59'Giorgio Altare2-1
-
61'Maximilian Ullmann
Francesco Zampano2-1 -
61'2-1Giacomo Manzari
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
61'2-1Tommaso Milanese
Eddy Gnahore -
62'Bjarki Steinn Bjarkason
Dennis Johnsen2-1 -
72'2-1Simone DUffizi
Patrizio Masini -
82'2-1Vincenzo Millico
Francesco DI Tacchio -
82'2-1Samuel Giovane
Brian Bayeye -
87'Lorenzo Busato
Marco Modolo2-1 -
88'Ali Dembele
Nicholas Pierini2-1 -
89'Christian Gytkaer3-1
-
90'3-1Vincenzo Millico
-
Venezia vs Ascoli: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia4-3-312Bruno Bertinato7Francesco Zampano13Marco Modolo15Giorgio Altare27Antonio Candela77Mikael Egill Ellertsson8Tanner Tessmann6Gianluca Busio17Dennis Johnsen9Christian Gytkaer10Nicholas Pierini90Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes99Juan Pablo Rodriguez Guerrero73Patrizio Masini40Brian Bayeye5Eddy Gnahore18Francesco DI Tacchio54Nicola Falasco17Claud Adjapong33Eric Fernando Botteghin14Danilo Quaranta2Emiliano Viviano
- Đội hình dự bị
-
38Magnus Kofoed Andersen19Bjarki Steinn Bjarkason60Lorenzo Busato21Denis Cheryshev25Ali Dembele23Matteo Grandi18Mato Jajalo1Jesse Joronen24Nunzio Lella28Hilmir Rafn Mikaelsson31Maximilian UllmannDavide Barosi 1Luca Bolletta 12Simone DUffizi 15Samuel Giovane 8Kevin Haveri 3Yehiya Maiga Silvestri 94Giacomo Manzari 28Tommaso Milanese 20Vincenzo Millico 7Emiliano Rossi 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoWilliam Viali
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Venezia vs Ascoli: Số liệu thống kê
-
VeneziaAscoli
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài14
-
-
7Cản sút7
-
-
19Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
466Số đường chuyền302
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
16Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách6
-
-
90Pha tấn công129
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation