Kết quả Venezia vs Cremonese, 01h30 ngày 03/06
Kết quả Venezia vs Cremonese
Soi kèo phạt góc Venezia F.C. vs Cremonese, 1h30 ngày 03/06
Đối đầu Venezia vs Cremonese
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202401:30
-
Venezia 31Cremonese 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.94U 2.5
0.771
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng
-
Venezia vs Cremonese: Diễn biến chính
-
24'Christian Gytkaer (Assist:Gianluca Busio)1-0
-
28'Marin Sverko1-0
-
28'1-0Franco Vazquez
-
46'1-0Massimo Coda
Franco Vazquez -
46'1-0Michele Collocolo
Cristian Buonaiuto -
56'Nicholas Pierini
Christian Gytkaer1-0 -
58'Jay Idzes1-0
-
59'Nunzio Lella
Gianluca Busio1-0 -
71'1-0Cesar Alejandro Falletti dos Santos
Luca Zanimacchia -
71'Antonio Candela1-0
-
79'1-0Leonardo Sernicola
-
80'Ali Dembele
Antonio Candela1-0 -
80'Magnus Kofoed Andersen
Bjarki Steinn Bjarkason1-0 -
80'Giorgio Altare
Marin Sverko1-0 -
84'1-0Charles Pickel
-
86'1-0Giacomo Quagliata
Leonardo Sernicola -
86'1-0Daniel Ciofani
Valentin Antov -
86'1-0Luca Ravanelli
-
Venezia vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-21Jesse Joronen33Marin Sverko30Michael Svoboda4Jay Idzes19Bjarki Steinn Bjarkason7Francesco Zampano8Tanner Tessmann6Gianluca Busio27Antonio Candela20Joel Pohjanpalo9Christian Gytkaer74Frank Cedric Tsadjout20Franco Vazquez98Luca Zanimacchia6Charles Pickel19Michele Castagnetti10Cristian Buonaiuto17Leonardo Sernicola26Valentin Antov5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti21Gianluca Saro
- Đội hình dự bị
-
15Giorgio Altare38Magnus Kofoed Andersen12Bruno Bertinato21Denis Cheryshev25Ali Dembele77Mikael Egill Ellertsson23Matteo Grandi18Mato Jajalo24Nunzio Lella13Marco Modolo99Marco Olivieri10Nicholas PieriniGonzalo Damian Abrego 32Daniel Ciofani 9Massimo Coda 90Michele Collocolo 8Cesar Alejandro Falletti dos Santos 7Paolo Ghiglione 18Andreas Jungdal 22Luka Lochoshvili 44Zan Majer 37Luca Marrone 4Giacomo Quagliata 33Alessandro Tuia 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Venezia vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
VeneziaCremonese
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
302Số đường chuyền536
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
7Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn9
-
-
11Thử thách8
-
-
79Pha tấn công137
-
-
38Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation