Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914, 02h30 ngày 30/10
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.72U 2
0.961
2.47X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
9'Alessandro Fontanarosa0-0
-
12'0-0Christian Kouan
-
31'0-0Aldo Florenzi
-
39'0-1Manuel Ricciardi (Assist:Luca Strizzolo)
-
43'0-1Alessandro Caporale
-
46'Stefano Pettinari
Luca Vido0-1 -
46'0-1Christos Kourfalidis
Christian Kouan -
54'0-1Luca Strizzolo
-
56'0-1Massimo Zilli
Luca Strizzolo -
56'0-1Michael Venturi
Alessandro Caporale -
59'Andrea Meroni0-1
-
63'Manuel Marras0-1
-
65'0-1Manuel Ricciardi
-
65'0-1Baldovino Cimino
Manuel Ricciardi -
68'Natan Girma
Manuel Marras0-1 -
77'Matteo Maggio
Alessandro Fontanarosa0-1 -
79'Alessandro Sersanti0-1
-
82'Luca Cigarini
Tobias Reinhart0-1 -
82'Riccardo Fiamozzi
Lorenzo Libutti0-1 -
88'0-1Simone Mazzocchi
Aldo Florenzi -
90'0-1Christos Kourfalidis
-
A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19194-3-2-122Francesco Bardi24Alessandro Fontanarosa44Lorenzo Lucchesi13Andrea Meroni17Lorenzo Libutti5Alessandro Sersanti16Tobias Reinhart7Manuel Marras90Manolo Portanova30Antonio Vergara10Luca Vido16Manuel Ricciardi32Luca Strizzolo20Andrea Rizzo Pinna34Aldo Florenzi28Christian Kouan6Charlys31Giacomo Ricci4Pietro Martino15Christian Dalle Mura17Alessandro Caporale1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
8Luca Cigarini15Riccardo Fiamozzi80Natan Girma25Lorenzo Ignacchiti77Elvis Kabashi27Matteo Maggio1Edoardo Motta87Yannis Nahounou23Stefano Pettinari31Mario Sampirisi6Leo Stulac29Oliver UrsoGabriele Baldi 12Gianmarco Begheldo 90Riccardo Ciervo 19Baldovino Cimino 2Tommaso D’Orazio 11Tommaso Fumagalli 10Christos Kourfalidis 39Simone Mazzocchi 30Mohamed Sankoh 9Michael Venturi 23Thomas Vettorel 22Massimo Zilli 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Cosenza Calcio 1914
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
8Sút Phạt24
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
378Số đường chuyền364
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn8
-
-
28Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách5
-
-
24Long pass25
-
-
93Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation