Kết quả Bari vs Carrarese, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Bari vs Carrarese
Đối đầu Bari vs Carrarese
Phong độ Bari gần đây
Phong độ Carrarese gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Bari 30Carrarese 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.901
1.90X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Carrarese
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Bari vs Carrarese: Diễn biến chính
-
46'Giacomo Manzari
Nunzio Lella0-0 -
52'0-0Samuel Giovane
-
58'0-0Nicolas Schiavi
-
61'0-0Leonardo Cerri
Giuseppe Panico -
61'0-0Steven Shpendi
Mattia Finotto -
69'Nicola Bellomo
Giuseppe Sibilli0-0 -
69'Andrea Oliveri
Costantino Favasuli0-0 -
76'0-0Leonardo Capezzi
Samuel Giovane -
76'Kevin Lasagna0-0
-
77'0-0Luigi Cherubini
Nicolas Schiavi -
80'Valerio Mantovani0-0
-
82'Nosa Edward Obaretin
Valerio Mantovani0-0 -
82'Andrija Novakovich
Kevin Lasagna0-0 -
85'Nicola Bellomo0-0
-
86'Ahmad Benali Goal Disallowed0-0
-
90'0-0Luigi Cherubini
-
90'0-0Niccolo Belloni
Manuel Cicconi
-
Bari vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-5-21Boris Radunovic3Valerio Mantovani23Francesco Vicari25Raffaele Pucino93Mehdi Dorval4Mattia Maita8Ahmad Benali28Nunzio Lella27Costantino Favasuli20Giuseppe Sibilli15Kevin Lasagna32Mattia Finotto10Giuseppe Panico72Simone Zanon17Emanuele Zuelli18Nicolas Schiavi20Samuel Giovane11Manuel Cicconi21Mauro Coppolaro4Julian Illanes Minucci3Marco Imperiale1Marco Bleve
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo17Raffaele Maiello18Giacomo Manzari9Andrija Novakovich55Nosa Edward Obaretin7Andrea Oliveri22Marco Pissardo94Coli Saco11Lorenzo Sgarbi44Lorenco Simic13Alessandro TripaldelliNiccolo Belloni 77Devid Eugene Bouah 13Alessandro Capello 28Leonardo Capezzi 82Leonardo Cerri 90Luigi Cherubini 9Niccolo Chiorra 24Gabriele Guarino 34Mattia Motolese 39Filippo Oliana 6Riccardo Palmieri 8Steven Shpendi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
BariCarrarese
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
23Sút Phạt19
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
502Số đường chuyền333
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi21
-
-
6Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
20Ném biên18
-
-
8Thử thách7
-
-
42Long pass28
-
-
97Pha tấn công97
-
-
62Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation