Kết quả Brescia vs Spezia, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Brescia vs Spezia
Đối đầu Brescia vs Spezia
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Brescia 51Spezia 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.25
0.92U 2.25
0.941
2.60X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Spezia
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Brescia vs Spezia: Diễn biến chính
-
14'0-0Nicolò Bertola
-
32'0-1Giuseppe Di Serio
-
46'0-1Adam Nagy
Francesco Cassata -
46'Ante Matej Juric
Massimo Bertagnoli0-1 -
48'0-1Giuseppe Di Serio
-
49'0-1Luca Vignali
-
52'Matthias Verreth1-1
-
62'1-1Edoardo Soleri
Giuseppe Di Serio -
62'1-1Francesco Pio Esposito
Antonio-Mirko Colak -
66'Ante Matej Juric1-1
-
70'Andrea Cistana1-1
-
70'Gennaro Borrelli1-1
-
78'Birkir Bjarnason
Giacomo Olzer1-1 -
78'1-1Rachid Kouda
Pietro Candelari -
82'Lorenzo Dickmann1-1
-
86'Niccolo Corrado
Riccardo Fogliata1-1 -
87'1-1Luca Vignali
-
90'Birkir Bjarnason1-1
-
Brescia vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini18Alexander Jallow28Davide Adorni15Andrea Cistana24Lorenzo Dickmann39Michele Besaggio6Matthias Verreth21Riccardo Fogliata26Massimo Bertagnoli29Gennaro Borrelli27Giacomo Olzer20Antonio-Mirko Colak17Giuseppe Di Serio37Ales Mateju29Francesco Cassata5Salvatore Esposito36Pietro Candelari32Luca Vignali2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov77Nicolò Bertola66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason16Trent Buhagiar5Gabriele Calvani19Niccolo Corrado7Ante Matej Juric20Patrick Nuamah4Fabrizio Paghera32Andrea PapettiMattia Benvenuto 44Duccio Degli Innocenti 6Salvatore Elia 7Francesco Pio Esposito 9Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Rachid Kouda 80Diego Mascardi 12Nicola Mosti 95Adam Nagy 8Edoardo Soleri 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Spezia: Số liệu thống kê
-
BresciaSpezia
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút2
-
-
28Sút Phạt30
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
370Số đường chuyền309
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
23Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn5
-
-
17Ném biên28
-
-
15Thử thách12
-
-
34Long pass29
-
-
94Pha tấn công99
-
-
26Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation