Kết quả Carrarese vs Bari, 20h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.25
0.97U 2.25
0.891
2.28X
3.302
2.96Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Bari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Carrarese vs Bari: Diễn biến chính
-
23'0-0Ahmad Benali
-
29'0-0Mehdi Dorval
-
33'Samuel Giovane0-0
-
37'0-1
Lorenco Simic
-
45'0-1Nosa Edward Obaretin
-
45'Ernesto Torregrossa (Assist:Mattia Finotto)1-1
-
46'Luigi Cherubini
Samuel Giovane1-1 -
51'Gabriele Guarino (Assist:Manuel Cicconi)2-1
-
56'Tommaso Milanese
Ernesto Torregrossa2-1 -
60'2-1Lorenco Simic
-
64'2-1Francesco Vicari
Lorenco Simic -
64'2-1Andrija Novakovich
Nicholas Bonfanti -
64'2-1Giulio Maggiore
Ahmad Benali -
64'2-1Kevin Lasagna
Gaston Pereiro -
76'2-1Nicola Bellomo
Andrea Oliveri -
77'Devid Eugene Bouah
Simone Zanon2-1 -
77'Steven Shpendi
Mattia Finotto2-1 -
84'Alessandro Fontanarosa
Gabriele Guarino2-1 -
85'Manuel Cicconi2-1
-
Carrarese vs Bari: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-5-298Vincenzo Fiorillo3Marco Imperiale34Gabriele Guarino4Julian Illanes Minucci11Manuel Cicconi20Samuel Giovane18Nicolas Schiavi17Emanuele Zuelli72Simone Zanon92Ernesto Torregrossa32Mattia Finotto11Nicholas Bonfanti19Cesar Alejandro Falletti dos Santos20Gaston Pereiro7Andrea Oliveri4Mattia Maita8Ahmad Benali93Mehdi Dorval3Valerio Mantovani44Lorenco Simic55Nosa Edward Obaretin1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni13Devid Eugene Bouah82Leonardo Capezzi16Michele Cavion90Leonardo Cerri9Luigi Cherubini47Alessandro Fontanarosa28Giacomo Manzari5Filippo Melegoni10Tommaso Milanese30Nicola Ravaglia19Steven ShpendiNicola Bellomo 10Costantino Favasuli 27Andrea Favilli 99Kevin Lasagna 15Giulio Maggiore 21Raffaele Maiello 17Andrija Novakovich 9Marco Pissardo 22Raffaele Pucino 25Coli Saco 94Alessandro Tripaldelli 13Francesco Vicari 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Bari: Số liệu thống kê
-
CarrareseBari
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
304Số đường chuyền373
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
16Đánh chặn7
-
-
18Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách14
-
-
22Long pass15
-
-
72Pha tấn công77
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation