Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Modena, 02h30 ngày 23/11
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Modena
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Modena
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:30
-
Modena 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
0.88U 2
1.001
2.50X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Modena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Cosenza Calcio 1914 vs Modena: Diễn biến chính
-
22'0-1Matteo Cotali (Assist:Gregoire Defrel)
-
25'Aldo Florenzi0-1
-
46'Andrea Rizzo Pinna
Luca Strizzolo0-1 -
46'Riccardo Ciervo
Giacomo Ricci0-1 -
59'0-1Gregoire Defrel
-
61'Alessandro Micai0-1
-
63'Tommaso Fumagalli
Charlys0-1 -
63'0-1Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Giuseppe Caso -
66'0-1Simone Santoro
-
74'0-1Riyad Idrissi
Matteo Cotali -
74'0-1Luca Magnino
Antonio Palumbo -
74'0-1Giovanni Zaro
Alessandro Di Pardo -
77'Mohamed Sankoh
Manuel Ricciardi0-1 -
80'Simone Mazzocchi (Assist:Andrea Rizzo Pinna)1-1
-
85'1-1Thomas Battistella
Fabio Gerli -
90'1-1Thomas Battistella
-
Cosenza Calcio 1914 vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-31Alessandro Micai17Alessandro Caporale15Christian Dalle Mura4Pietro Martino31Giacomo Ricci6Charlys28Christian Kouan16Manuel Ricciardi30Simone Mazzocchi32Luca Strizzolo34Aldo Florenzi10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel20Giuseppe Caso18Alessandro Di Pardo16Fabio Gerli8Simone Santoro29Matteo Cotali25Alessandro Dellavalle23Mattia Caldara33Cristian Cauz26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
5Michele Camporese19Riccardo Ciervo2Baldovino Cimino11Tommaso D’Orazio10Tommaso Fumagalli55Andrea Hristov39Christos Kourfalidis24Jose Agustin Mauri20Andrea Rizzo Pinna9Mohamed Sankoh29Filippo Sgarbi22Thomas VettorelFabio Abiuso 90Thomas Battistella 5Gady Beyuku 2Kleis Bozhanaj 21Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Luca Magnino 6Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11Fabio Ponsi 3Jacopo Sassi 1Giovanni Zaro 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CasertaPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Modena: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Modena
-
10Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
350Số đường chuyền178
-
-
143%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn9
-
-
23Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách7
-
-
12Long pass19
-
-
174Pha tấn công47
-
-
66Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation