Kết quả Frosinone vs Cosenza Calcio 1914, 19h00 ngày 05/04
Kết quả Frosinone vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32
-
Frosinone vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
FrosinoneCosenza Calcio 1914
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation