Kết quả Mantova vs Spezia, 22h15 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:15
Xem Live
-
90+
Vòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
6.66+0.25
0.03O 4.5
6.66U 4.5
0.031
29.00X
1.032
34.00Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
8.33O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Spezia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Mantova vs Spezia: Diễn biến chính
-
18'0-1
Giuseppe Aurelio (Assist:Salvatore Esposito)
-
41'Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli0-1 -
52'0-2
Salvatore Esposito (Assist:Francesco Pio Esposito)
-
61'Francesco Ruocco
Antonio Fiori0-2 -
61'Alessandro Debenedetti
Leonardo Mancuso0-2 -
62'0-2Nicolò Bertola Card changed
-
63'0-2Nicolò Bertola
-
64'0-2Mattia Benvenuto
Gianluca Lapadula -
66'0-2Salvatore Elia
-
75'Davide Bragantini
David Wieser0-2 -
75'0-2Giuseppe Di Serio
Francesco Pio Esposito -
75'Mattia Aramu
Davis Mensah0-2 -
76'0-2Francesco Cassata
Filippo Bandinelli -
80'Tommaso Maggioni (Assist:Francesco Ruocco)1-2
-
83'1-2Francesco Cassata
-
88'1-2Simone Giorgesch
Salvatore Elia -
90'1-2
-
90'Tommaso Maggioni (Assist:Mattia Aramu)2-2
-
90'Stefano Cella2-2
-
Mantova vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-2-3-11Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella13Fabrizio Brignani17Nicolo Radaelli10David Wieser21Simone Trimboli11Antonio Fiori19Leonardo Mancuso14Francesco Galuppini7Davis Mensah9Francesco Pio Esposito10Gianluca Lapadula7Salvatore Elia8Adam Nagy5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli31Giuseppe Aurelio77Nicolò Bertola55Petko Hristov37Ales Mateju66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
70Mattia Aramu24Federico Artioli30Davide Bragantini9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio20Giacomo Fedel27Tommaso Maggioni36Flavio Paoletti5Alex Redolfi18Francesco Ruocco4Matteo Solini12Luca SonzogniMattia Benvenuto 44Pietro Candelari 36Francesco Cassata 29Leandro Chichizola 23Antonio-Mirko Colak 17Giuseppe Di Serio 20Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Rachid Kouda 80Diego Mascardi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Spezia: Số liệu thống kê
-
MantovaSpezia
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
31Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
24Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
539Số đường chuyền261
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
1Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách8
-
-
15Long pass19
-
-
118Pha tấn công89
-
-
56Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 33 | 14 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 53 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 44 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 33 | 8 | 14 | 11 | 33 | 44 | -11 | 38 | T T T T H H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation