Kết quả Palermo vs Cittadella, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Palermo vs Cittadella
Đối đầu Palermo vs Cittadella
Phong độ Palermo gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Palermo 20Cittadella 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1
0.99U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Cittadella
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Palermo vs Cittadella: Diễn biến chính
-
9'0-0Simone Rabbi
-
60'Valerio Verre0-0
-
65'Kristoffer Lund Hansen
Dimitrios Nikolaou0-0 -
66'Thomas Henry
Jeremy Le Douaron0-0 -
66'0-0Andrea Magrassi
Simone Rabbi -
66'Salim Diakite
Niccolo Pierozzi0-0 -
67'0-0Andrea Tessiore
Simone Tronchin -
75'Claudio Gome0-0
-
76'Matteo Brunori Sandri
Valerio Verre0-0 -
81'Filippo Ranocchia
Claudio Gome0-0 -
83'0-0Francesco DAlessio
Simone Branca -
84'0-0Alessandro Salvi
-
90'0-0Alessio Vita
-
90'0-0Luca Pandolfi
-
90'0-0Andrea Cecchetto
Alessio Vita -
90'0-0Ravasio Mario
Luca Pandolfi -
90'0-1Luca Pandolfi (Assist:Francesco DAlessio)
-
Palermo vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo4-1-4-11Sebastiano Desplanches32Pietro Ceccaroni43Dimitrios Nikolaou18Ionut Nedelcearu27Niccolo Pierozzi6Claudio Gome17Federico Di Francesco26Valerio Verre8Jacopo Segre11Roberto Insigne21Jeremy Le Douaron7Luca Pandolfi21Simone Rabbi8Francesco Amatucci17Simone Tronchin23Simone Branca16Alessio Vita2Alessandro Salvi26Nicola Pavan24Lorenzo Carissoni32Edoardo Masciangelo36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
19Stredair Appuah9Matteo Brunori Sandri25Alessio Buttaro23Salim Diakite7Francesco Di Mariano20Thomas Henry3Kristoffer Lund Hansen12Manfredi Nespola29Patryk Peda10Filippo Ranocchia46Salvatore Sirigu14Aljosa VasicClaudio Cassano 10Andrea Cecchetto 64Francesco DAlessio 19Jacopo Desogus 11Andrea Magrassi 9Luca Maniero 78Stefano Piccinini 35Ravasio Mario 91Alessio Rizza 28Andrea Tessiore 18Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio CoriniEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
PalermoCittadella
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
21Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
550Số đường chuyền348
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị7
-
-
3Cứu thua6
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn6
-
-
22Ném biên18
-
-
7Thử thách2
-
-
25Long pass27
-
-
116Pha tấn công78
-
-
50Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation