Kết quả Lumezzane vs Feralpisalo, 23h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 16

  • Lumezzane vs Feralpisalo: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Edgaras Dubickas
  • 31'
    Gaetano Monachello goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
    Alberto Rizzo
  • 71'
    Marco Pagliari
    1-1
  • 72'
    1-2
    goal Nicolo Cavuoti
  • 86'
    1-3
    goal Alessandro Pietrelli
  • BXH Italia Serie D - Nhóm C
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lumezzane vs Feralpisalo: Số liệu thống kê

  • Lumezzane
    Feralpisalo
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 220
    Pha tấn công
    166
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •  
     

BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Benevento 21 13 4 4 41 17 24 43 T H T B T T
2 AC Monopoli 21 11 8 2 28 11 17 41 T H T T T T
3 Audace Cerignola 21 10 8 3 32 21 11 38 T H H T H T
4 Avellino 21 9 9 3 36 17 19 36 H H T T T H
5 Potenza 21 9 9 3 34 24 10 36 B H T T T H
6 Crotone 21 9 6 6 42 33 9 33 T H B T T H
7 Catania 21 8 8 5 33 22 11 32 H H T B T B
8 AZ Picerno ASD 22 8 8 6 27 18 9 32 B T B B H T
9 Giugliano 21 9 4 8 25 27 -2 31 H B B T T H
10 Trapani 21 7 8 6 34 23 11 29 T B B T H H
11 AS Sorrento Calcio 22 7 7 8 20 27 -7 28 T B B B B H
12 Team Altamura 22 7 6 9 24 30 -6 27 T H B B T H
13 Cavese 21 6 7 8 22 21 1 25 B H B T B H
14 Foggia 21 6 7 8 22 26 -4 25 T H T T H B
15 Latina 21 6 5 10 15 30 -15 23 B T B B T T
16 JuventusU23 21 5 6 10 22 32 -10 21 H T T T H T
17 US Casertana 1908 22 3 11 8 15 25 -10 20 H T B B B B
18 Messina 22 4 7 11 18 36 -18 19 T B B B B T
19 Turris Neapolis 21 3 8 10 11 30 -19 17 H B B B B H
20 Taranto Sport 22 3 4 15 12 43 -31 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation