Đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme, 01h30 ngày 12/4
Kết quả Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme
Đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme
Phong độ Azy based nano Bo gần đây
Phong độ ASD Caldiero Terme gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme trước đây
-
01/12/2024ASD Caldiero Terme1 - 2Azy based nano Bo0 - 1W
-
06/03/2022ASD Caldiero Terme1 - 2Azy based nano Bo0 - 2W
-
24/10/2021Azy based nano Bo4 - 2ASD Caldiero Terme2 - 1W
-
16/06/2021Azy based nano Bo0 - 0ASD Caldiero Terme0 - 0D
-
14/02/2021Azy based nano Bo0 - 0ASD Caldiero Terme0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme
- Thống kê lịch sử đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 1 | 1 | 0 | 0 |
Italia Serie D | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azy based nano Bo vs ASD Caldiero Terme: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Azy based nano Bo (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Azy based nano Bo (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Azy based nano Bo thắng
Bại: là số trận Azy based nano Bo thua
Thắng: là số trận Azy based nano Bo thắng
Bại: là số trận Azy based nano Bo thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Azy based nano Bo và ASD Caldiero Terme trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 19 | 9 | 3 | 56 | 24 | 32 | 66 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 47 | 27 | 20 | 64 | T H T B T T |
3 | AC Monopoli | 32 | 14 | 12 | 6 | 33 | 22 | 11 | 54 | T T H T B H |
4 | Crotone | 32 | 14 | 9 | 9 | 59 | 45 | 14 | 51 | T H T H T B |
5 | Catania | 32 | 12 | 12 | 8 | 46 | 33 | 13 | 47 | H T T H T B |
6 | AZ Picerno ASD | 32 | 10 | 17 | 5 | 38 | 25 | 13 | 47 | H T H H T T |
7 | Benevento | 31 | 11 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 46 | H H H H H B |
8 | Potenza | 31 | 11 | 13 | 7 | 52 | 48 | 4 | 46 | H H T B H H |
9 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
10 | Giugliano | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B H H |
11 | Cavese | 31 | 9 | 11 | 11 | 32 | 35 | -3 | 38 | T H H T T B |
12 | Trapani | 31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 41 | -2 | 35 | B B B B B T |
13 | AS Sorrento Calcio | 31 | 9 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 35 | B B B H B T |
14 | Team Altamura | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 34 | H T T B B B |
15 | Foggia | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T B B B B |
16 | Latina | 31 | 7 | 7 | 17 | 22 | 54 | -32 | 28 | B B T H B B |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 26 | 36 | -10 | 26 | H B T B T H |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: