Đối đầu Atalanta vs Lazio, 23h00 ngày 06/4
Kết quả Atalanta vs Lazio
Soi kèo phạt góc Atalanta vs Lazio, 22h59 ngày 06/04
Đối đầu Atalanta vs Lazio
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Lazio gần đây
Serie A 2024-2025: Atalanta vs Lazio
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio trước đây
-
29/12/2024Lazio1 - 1Atalanta1 - 0D
-
05/02/2024Atalanta3 - 1Lazio2 - 0W
-
08/10/2023Lazio3 - 2Atalanta2 - 1L
-
12/02/2023Lazio0 - 2Atalanta0 - 1W
-
23/10/2022Atalanta0 - 2Lazio0 - 1L
-
23/01/2022Lazio0 - 0Atalanta0 - 0D
-
30/10/2021Atalanta2 - 2Lazio1 - 1D
-
31/01/2021Atalanta1 - 3Lazio0 - 1L
-
01/10/2020Lazio1 - 4Atalanta0 - 3W
-
27/01/2021Atalanta3 - 2Lazio2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Atalanta vs Lazio
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Atalanta (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atalanta và Lazio trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 31 | 20 | 8 | 3 | 69 | 30 | 39 | 68 | T H T T T H |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
7 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
8 | Lazio | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 42 | 9 | 52 | H H T H B H |
9 | AC Milan | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | B B T T B H |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 42 | -6 | 40 | T T H B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 30 | B B H B T H |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 50 | -28 | 26 | B B B B B H |
18 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
19 | Venezia | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 | H H H H B H |
20 | Monza | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: