Đối đầu Spezia vs Sampdoria, 22h15 ngày 06/4
Kết quả Spezia vs Sampdoria
Đối đầu Spezia vs Sampdoria
Phong độ Spezia gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Spezia vs Sampdoria
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria trước đây
-
14/12/2024Sampdoria0 - 0Spezia0 - 0D
-
20/04/2024Spezia0 - 0Sampdoria0 - 0D
-
25/11/2023Sampdoria2 - 1Spezia1 - 1L
-
23/04/2023Sampdoria1 - 1Spezia1 - 0D
-
17/09/2022Spezia2 - 1Sampdoria1 - 1W
-
23/01/2022Spezia1 - 0Sampdoria0 - 0W
-
23/10/2021Sampdoria2 - 1Spezia2 - 0L
-
13/05/2021Sampdoria2 - 2Spezia1 - 1D
-
12/01/2021Spezia2 - 1Sampdoria1 - 1W
-
08/08/2019Spezia3 - 5Sampdoria1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Spezia vs Sampdoria
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Serie A | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spezia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Spezia (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spezia thắng
Bại: là số trận Spezia thua
Thắng: là số trận Spezia thắng
Bại: là số trận Spezia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spezia và Sampdoria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T H T T B |
2 | Pisa | 32 | 18 | 7 | 7 | 52 | 31 | 21 | 61 | T B B T T B |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 32 | 10 | 17 | 5 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H B T B H |
7 | Palermo | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 35 | 8 | 45 | T T H B T T |
8 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
9 | Modena | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T H B B T T |
10 | Bari | 32 | 8 | 17 | 7 | 36 | 33 | 3 | 41 | T H H H B H |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 32 | 7 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 30 | H B T H B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: