Kết quả AC Milan vs Genoa, 22h59 ngày 05/05
Kết quả AC Milan vs Genoa
Nhận định AC Milan vs Genoa, 23h ngày 5/5
Đối đầu AC Milan vs Genoa
Lịch phát sóng AC Milan vs Genoa
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202422:59
-
AC Milan 13Genoa 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.84O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.47X
4.702
6.70Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Genoa
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
AC Milan vs Genoa: Diễn biến chính
-
5'0-1Mateo Retegui
-
43'Tijani Reijnders0-1
-
45'Alessandro Florenzi (Assist:Samuel Chimerenka Chukwueze)1-1
-
48'1-2Caleb Ekuban (Assist:Alessandro Vogliacco)
-
68'Noah Okafor
Rafael Leao1-2 -
72'Matteo Gabbia (Assist:Alessandro Florenzi)2-2
-
74'2-2Kevin Strootman
Milan Badelj -
74'2-2Ridgeciano Haps
Aaron Caricol -
75'Olivier Giroud (Assist:Christian Pulisic)3-2
-
80'Pierre Kalulu Kyatengwa
Alessandro Florenzi3-2 -
80'Yacine Adli
Ismael Bennacer3-2 -
81'Malick Thiaw
Samuel Chimerenka Chukwueze3-2 -
86'3-2Giorgio Cittadini
Alessandro Vogliacco -
87'3-2Christos Papadopoulos
Caleb Ekuban -
87'3-3Malick Thiaw(OW)
-
90'3-3Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
AC Milan vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-157Marco Sportiello19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia42Alessandro Florenzi14Tijani Reijnders4Ismael Bennacer10Rafael Leao11Christian Pulisic21Samuel Chimerenka Chukwueze9Olivier Giroud19Mateo Retegui18Caleb Ekuban90Djed Spence32Morten Frendrup47Milan Badelj2Morten Thorsby3Aaron Caricol14Alessandro Vogliacco4Koni De Winter22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
7Yacine Adli20Pierre Kalulu Kyatengwa28Malick Thiaw17Noah Okafor38Filippo Terracciano32Tommaso Pobega69Lapo Francesco Maria Nava95Davide Bartesaghi85Kevin Zeroli30Mattia Caldara96Lorenzo Torriani97Diego SiaChristos Papadopoulos 41Giorgio Cittadini 23Kevin Strootman 8Ridgeciano Haps 55Nicola Leali 16Daniele Sommariva 39Stefano Sabelli 20Emil Bohinen 5David Ankeye 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Genoa: Số liệu thống kê
-
AC MilanGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
527Số đường chuyền365
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
11Đánh chặn3
-
-
10Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công76
-
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation