Kết quả AC Milan vs Monza, 18h30 ngày 17/12
Kết quả AC Milan vs Monza
Nhận định dự đoán AC Milan vs Monza, lúc 18h30 ngày 17/12/2023
Đối đầu AC Milan vs Monza
Lịch phát sóng AC Milan vs Monza
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202318:30
-
AC Milan 13Monza 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
1.06U 2.75
0.821
1.50X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Monza
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
AC Milan vs Monza: Diễn biến chính
-
3'Tijani Reijnders (Assist:Christian Pulisic)1-0
-
24'Jan-Carlo Simic
Tommaso Pobega1-0 -
34'Tijani Reijnders1-0
-
41'Jan-Carlo Simic (Assist:Rafael Leao)2-0
-
54'2-0Patrick Ciurria
Giorgos Kyriakopoulos -
54'2-0Mirko Maric
Lorenzo Colombo -
55'2-0Andrea Carboni
-
63'2-0Valentín Carboni
Andrea Colpani -
64'2-0Jean-Daniel Akpa-Akpro
Matteo Pessina -
67'Ismael Bennacer
Ruben Loftus Cheek2-0 -
67'Noah Okafor
Rafael Leao2-0 -
67'Davide Bartesaghi
Simon Kjaer2-0 -
76'Noah Okafor (Assist:Olivier Giroud)3-0
-
80'3-0Armando Izzo
Andrea Carboni -
80'Samuel Chimerenka Chukwueze
Noah Okafor3-0 -
90'3-0Roberto Gagliardini
-
AC Milan vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan3-4-316Mike Maignan32Tommaso Pobega24Simon Kjaer23Fikayo Tomori19Theo Hernandez14Tijani Reijnders8Ruben Loftus Cheek42Alessandro Florenzi10Rafael Leao9Olivier Giroud11Christian Pulisic9Lorenzo Colombo28Andrea Colpani47Dany Mota Carvalho13Pedro Pedro Pereira6Roberto Gagliardini32Matteo Pessina77Giorgos Kyriakopoulos33Dario DAmbrosio5Luca Caldirola44Andrea Carboni16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
4Ismael Bennacer95Davide Bartesaghi21Samuel Chimerenka Chukwueze82Jan-Carlo Simic17Noah Okafor18Luka Romero33Rade Krunic7Yacine Adli83Antonio Mirante69Lapo Francesco Maria Nava15Luka Jovic74Alejandro Jiménez84Clinton Nsiala MakengoValentín Carboni 21Mirko Maric 24Patrick Ciurria 84Armando Izzo 4Jean-Daniel Akpa-Akpro 8Franco Carboni 11Jose Machin Dicombo 7Warren Bondo 38Davide Bettella 18Giorgio Cittadini 46Samuele Vignato 80Samuele Birindelli 19Stefano Gori 66Giulio Donati 2Alessandro Sorrentino 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Monza: Số liệu thống kê
-
AC MilanMonza
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút21
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút6
-
-
8Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
418Số đường chuyền513
-
-
87%Chuyền chính xác92%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
22Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
8Ném biên5
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
86Pha tấn công104
-
-
30Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation