Kết quả AC Milan vs Salernitana, 01h45 ngày 26/05
Kết quả AC Milan vs Salernitana
Nhận định AC Milan vs Salernitana, 1h45 ngày 26/05
Đối đầu AC Milan vs Salernitana
Lịch phát sóng AC Milan vs Salernitana
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202401:45
-
AC Milan3Salernitana 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.06+2.25
0.84O 3.75
1.03U 3.75
0.831
1.20X
7.802
13.00Hiệp 1-1
1.12+1
0.79O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Salernitana
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
AC Milan vs Salernitana: Diễn biến chính
-
22'Rafael Leao1-0
-
27'Olivier Giroud (Assist:Alessandro Florenzi)2-0
-
37'Theo Hernandez Goal Disallowed2-0
-
51'2-0Niccolo Pierozzi
-
58'Mattia Caldara
Matteo Gabbia2-0 -
59'Yacine Adli
Rafael Leao2-0 -
60'2-0Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Grigoris Kastanos -
61'2-0Emanuel Vignato
Antonio Candreva -
64'2-1Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy (Assist:Junior Sambia)
-
75'2-1Marco Pellegrino
Norbert Gyomber -
77'Davide Calabria (Assist:Christian Pulisic)3-1
-
82'3-1Andres Sfait
Giulio Maggiore -
82'3-1Mateusz Legowski
Alessandro Zanoli -
85'Luka Jovic
Olivier Giroud3-1 -
87'3-2Junior Sambia
-
88'Lapo Francesco Maria Nava
Antonio Mirante3-2 -
88'Simon Kjaer
Fikayo Tomori3-2 -
89'3-3Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
-
AC Milan vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-183Antonio Mirante19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia2Davide Calabria14Tijani Reijnders42Alessandro Florenzi10Rafael Leao4Ismael Bennacer11Christian Pulisic9Olivier Giroud33Loum Tchaouna87Antonio Candreva20Grigoris Kastanos59Alessandro Zanoli18Lassana Coulibaly25Giulio Maggiore6Junior Sambia27Niccolo Pierozzi23Norbert Gyomber4Triantafyllos Pasalidis1Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
24Simon Kjaer7Yacine Adli30Mattia Caldara69Lapo Francesco Maria Nava15Luka Jovic20Pierre Kalulu Kyatengwa28Malick Thiaw38Filippo Terracciano57Marco Sportiello32Tommaso Pobega17Noah Okafor80Yunus Musah8Ruben Loftus CheekMarco Pellegrino 24Emanuel Vignato 55Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Mateusz Legowski 99Andres Sfait 36Benoit Costil 56Salvati Gregorio 65Tommaso Ferrari 41Niccolò Guccione 42Gerardo Fusco 43Rocco Di Vico 45Luca Boncori 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
AC MilanSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
533Số đường chuyền275
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu9
-
-
16Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn2
-
-
21Ném biên9
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công53
-
-
69Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation