Kết quả Atalanta vs Fiorentina, 22h59 ngày 02/06
Kết quả Atalanta vs Fiorentina
Kèo thẻ phạt ngon ăn Atalanta vs Fiorentina, 22h59 ngày 02/06
Đối đầu Atalanta vs Fiorentina
Lịch phát sóng Atalanta vs Fiorentina
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202422:59
-
Atalanta2Fiorentina 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 3
1.00U 3
0.881
1.65X
4.202
4.60Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Fiorentina
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
Atalanta vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
6'0-1Andrea Belotti (Assist:Gaetano Castrovilli)
-
12'Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)1-1
-
19'1-2Nicolas Gonzalez (Assist:Cristiano Biraghi)
-
32'Giorgio Scalvini (Assist:Ademola Lookman)2-2
-
45'2-3Andrea Belotti (Assist:Lucas Martinez Quarta)
-
56'Gianluca Scamacca
Ademola Lookman2-3 -
57'Aleksey Miranchuk
Emil Holm2-3 -
66'2-3Cristian Kouame
Gaetano Castrovilli -
74'El Bilal Toure
Charles De Ketelaere2-3 -
75'2-3Lucas Martinez Quarta
-
75'Berat Djimsiti
Rafael Toloi2-3 -
77'2-3Nanitamo Jonathan Ikone
Joseph Alfred Duncan -
77'2-3Gino Infantino
Lucas Beltran -
84'Hans Hateboer
Giorgio Scalvini2-3 -
85'2-3Luca Ranieri
-
88'2-3Marco Davide Faraoni
Michael Kayode -
88'2-3Antonin Barak
Nicolas Gonzalez
-
Atalanta vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi42Giorgio Scalvini4Isak Hien2Rafael Toloi22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic3Emil Holm7Teun Koopmeiners11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere20Andrea Belotti10Nicolas Gonzalez9Lucas Beltran17Gaetano Castrovilli8Maxime Baila Lopez32Joseph Alfred Duncan33Michael Kayode28Lucas Martinez Quarta16Luca Ranieri3Cristiano Biraghi30Tomasso Martinelli
- Đội hình dự bị
-
19Berat Djimsiti90Gianluca Scamacca10El Bilal Toure33Hans Hateboer59Aleksey Miranchuk1Juan Musso25Ndary Adopo44Leonardo Mendicino77Davide Zappacosta31Francesco Rossi20Mitchel BakkerGino Infantino 19Antonin Barak 72Nanitamo Jonathan Ikone 11Marco Davide Faraoni 22Cristian Kouame 99Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6Oliver Christensen 53Giacomo Bonaventura 5Pietro Terracciano 1Pietro Comuzzo 37Fabiano Parisi 65Nikola Milenkovic 4Domilson Cordeiro dos Santos 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
AtalantaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
479Số đường chuyền424
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị4
-
-
27Đánh đầu15
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn2
-
-
21Ném biên26
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
123Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation