Kết quả Fiorentina vs AS Roma, 02h45 ngày 11/03
Kết quả Fiorentina vs AS Roma
Nhận định Fiorentina vs AS Roma, 2h45 ngày 11/03
Đối đầu Fiorentina vs AS Roma
Lịch phát sóng Fiorentina vs AS Roma
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/03/202402:45
-
Fiorentina 22AS Roma 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.38X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
Fiorentina vs AS Roma: Diễn biến chính
-
6'0-0Gianluca Mancini
-
18'Luca Ranieri (Assist:Nicolas Gonzalez)1-0
-
33'1-0Dean Huijsen
Gianluca Mancini -
37'1-0Leandro Daniel Paredes
-
45'1-0Dean Huijsen
-
46'Nanitamo Jonathan Ikone
Nicolas Gonzalez1-0 -
57'Giacomo Bonaventura1-0
-
58'1-1Houssem Aouar
-
65'Nikola Milenkovic1-1
-
68'1-1Obite Ndicka
-
69'Rolando Mandragora2-1
-
73'2-1Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala -
73'2-1Nicola Zalewski
Stephan El Shaarawy -
76'2-1Baldanzi Tommaso
-
78'Joseph Alfred Duncan
Riccardo Sottil2-1 -
80'2-1Lorenzo Pellegrini
Leandro Daniel Paredes -
80'Cristiano Biraghi2-1
-
80'2-1Leonardo Spinazzola
Jose Angel Esmoris Tasende -
90'MBala Nzola
Andrea Belotti2-1 -
90'Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Maxime Baila Lopez2-1 -
90'2-2Diego Javier Llorente Rios (Assist:Obite Ndicka)
-
90'Antonin Barak
Rolando Mandragora2-2
-
Fiorentina vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi16Luca Ranieri4Nikola Milenkovic33Michael Kayode38Rolando Mandragora8Maxime Baila Lopez7Riccardo Sottil5Giacomo Bonaventura10Nicolas Gonzalez20Andrea Belotti90Romelu Lukaku21Paulo Dybala22Houssem Aouar69Jose Angel Esmoris Tasende4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes92Stephan El Shaarawy23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios5Obite Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
18MBala Nzola6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo72Antonin Barak11Nanitamo Jonathan Ikone32Joseph Alfred Duncan19Gino Infantino28Lucas Martinez Quarta22Marco Davide Faraoni65Fabiano Parisi37Pietro Comuzzo40Tommaso Vannucchi17Gaetano Castrovilli2Domilson Cordeiro dos Santos30Tomasso MartinelliLeonardo Spinazzola 37Baldanzi Tommaso 35Lorenzo Pellegrini 7Dean Huijsen 3Nicola Zalewski 59Sardar Azmoun 17Pietro Boer 63Edoardo Bove 52Rick Karsdorp 2Rui Pedro dos Santos Patricio 1Zeki Celik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
FiorentinaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
276Số đường chuyền589
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
39Đánh đầu23
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn3
-
-
15Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
62Pha tấn công82
-
-
35Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation