Kết quả Frosinone vs Monza, 21h00 ngày 06/01
Kết quả Frosinone vs Monza
Nhận định dự đoán Frosinone vs Monza, lúc 21h00 ngày 6/1/2024
Đối đầu Frosinone vs Monza
Lịch phát sóng Frosinone vs Monza
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202421:00
-
Frosinone 32Monza 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.60X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.94O 1
0.90U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Frosinone vs Monza: Diễn biến chính
-
18'0-1Dany Mota Carvalho (Assist:Valentín Carboni)
-
28'0-1Roberto Gagliardini
-
41'0-1Alessandro Sorrentino
Michele Di Gregorio -
45'0-2Valentín Carboni (Assist:Dany Mota Carvalho)
-
46'Giuseppe Caso
Pol Mikel Lirola Kosok0-2 -
46'Luca Mazzitelli
Reinier Jesus Carvalho0-2 -
51'0-2Luca Caldirola
-
54'Ilario Monterisi0-2
-
55'0-3Matìas Soulè Malvano(OW)
-
56'Abdou Harroui (Assist:Ilario Monterisi)1-3
-
60'Kaio Jorge Pinto Ramos
Walid Cheddira1-3 -
60'1-3Jean-Daniel Akpa-Akpro
Andrea Colpani -
60'1-3Pablo Mari Villar
Roberto Gagliardini -
73'Mateus Lusuardi1-3
-
74'1-3Dario DAmbrosio
-
76'Matìas Soulè Malvano2-3
-
77'2-3Samuele Birindelli
Pedro Pedro Pereira -
77'2-3Lorenzo Colombo
Dany Mota Carvalho -
81'2-3Lorenzo Colombo
-
84'Arijon Ibrahimovic
Mateus Lusuardi2-3 -
85'Marvin Cuni
Abdou Harroui2-3 -
89'Enzo Barrenechea2-3
-
90'2-3Jean-Daniel Akpa-Akpro
-
Frosinone vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-380Stefano Turati47Mateus Lusuardi5Caleb Okoli30Ilario Monterisi14Gelli Francesco21Abdou Harroui45Enzo Barrenechea20Pol Mikel Lirola Kosok12Reinier Jesus Carvalho70Walid Cheddira18Matìas Soulè Malvano47Dany Mota Carvalho28Andrea Colpani21Valentín Carboni84Patrick Ciurria32Matteo Pessina38Warren Bondo13Pedro Pedro Pereira33Dario DAmbrosio6Roberto Gagliardini5Luca Caldirola16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
9Kaio Jorge Pinto Ramos11Marvin Cuni27Arijon Ibrahimovic10Giuseppe Caso36Luca Mazzitelli29Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze31Michele Cerofolini1Pierluigi Frattali6Simone Romagnoli16Luca Garritano24Mehdi BourabiaSamuele Birindelli 19Lorenzo Colombo 9Alessandro Sorrentino 23Pablo Mari Villar 22Jean-Daniel Akpa-Akpro 8Franco Carboni 11Jose Machin Dicombo 7Giorgos Kyriakopoulos 77Armando Izzo 4Stefano Gori 66Davide Bettella 18Giulio Donati 2Andrea Ferraris 61Samuele Vignato 80Giorgio Cittadini 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Monza: Số liệu thống kê
-
FrosinoneMonza
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
507Số đường chuyền353
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
27Ném biên14
-
-
8Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
135Pha tấn công70
-
-
69Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation