Kết quả Frosinone vs Salernitana, 01h45 ngày 27/04
Kết quả Frosinone vs Salernitana
Nhận định Frosinone vs Salernitana, 1h45 ngày 27/4
Đối đầu Frosinone vs Salernitana
Lịch phát sóng Frosinone vs Salernitana
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202401:45
-
Frosinone 23Salernitana 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 3
0.98U 3
0.921
1.80X
3.752
4.33Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Frosinone vs Salernitana: Diễn biến chính
-
9'0-0Junior Sambia
-
10'Matìas Soulè Malvano1-0
-
25'Marco Brescianini (Assist:Emanuele Valeri)2-0
-
36'2-0Niccolo Pierozzi
-
41'Nadir Zortea2-0
-
46'Michele Cerofolini
Stefano Turati2-0 -
46'2-0Triantafyllos Pasalidis
Niccolo Pierozzi -
50'Luca Mazzitelli2-0
-
66'2-0Alessandro Zanoli
Junior Sambia -
71'Kevin Bonifazi
Pol Mikel Lirola Kosok2-0 -
75'2-0Iron Gomis
Emanuel Vignato -
78'Ilario Monterisi
Caleb Okoli2-0 -
78'Marvin Cuni
Walid Cheddira2-0 -
85'Nadir Zortea (Assist:Marco Brescianini)3-0
-
87'Gelli Francesco
Luca Mazzitelli3-0
-
Frosinone vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-1-280Stefano Turati5Caleb Okoli6Simone Romagnoli20Pol Mikel Lirola Kosok32Emanuele Valeri36Luca Mazzitelli45Enzo Barrenechea19Nadir Zortea4Marco Brescianini70Walid Cheddira18Matìas Soulè Malvano33Loum Tchaouna22Chukwubuikem Ikwuemesi55Emanuel Vignato6Junior Sambia18Lassana Coulibaly26Toma Basic3Domagoj Bradaric27Niccolo Pierozzi17Federico Fazio98Lorenzo Pirola56Benoit Costil
- Đội hình dự bị
-
11Marvin Cuni14Gelli Francesco30Ilario Monterisi33Kevin Bonifazi31Michele Cerofolini9Kaio Jorge Pinto Ramos12Reinier Jesus Carvalho29Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze27Arijon Ibrahimovic1Pierluigi Frattali16Luca Garritano3Riccardo Marchizza8Demba Seck7Jaime Baez StabileIron Gomis 11Triantafyllos Pasalidis 4Alessandro Zanoli 59Marco Pellegrino 24Agustin Martegani 7Konstantinos Manolas 44Shon Weissman 14Vincenzo Fiorillo 1Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Mateusz Legowski 99Andres Sfait 36Salvati Gregorio 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
FrosinoneSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút7
-
-
12Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
340Số đường chuyền470
-
-
75%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
39Đánh đầu41
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn4
-
-
17Ném biên27
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
81Pha tấn công102
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation