Kết quả Genoa vs Cagliari, 01h45 ngày 30/04
Kết quả Genoa vs Cagliari
Soi kèo phạt góc Genoa vs Cagliari, 1h45 ngày 30/04
Đối đầu Genoa vs Cagliari
Lịch phát sóng Genoa vs Cagliari
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/04/202401:45
-
Genoa3Cagliari 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Cagliari
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Genoa vs Cagliari: Diễn biến chính
-
17'Morten Thorsby (Assist:Stefano Sabelli)1-0
-
27'Morten Frendrup (Assist:Johan Felipe Vasquez Ibarra)2-0
-
46'2-0Gianluca Lapadula
Gaetano Pio Oristanio -
46'2-0Gabriele Zappa
Pantelis Hatzidiakos -
46'2-0Nahitan Nandez
Alessandro Di Pardo -
58'2-0Eldor Shomurodov
-
63'Albert Gudmundsson (Assist:Morten Frendrup)3-0
-
64'Djed Spence
Stefano Sabelli3-0 -
64'Ridgeciano Haps
Aaron Caricol3-0 -
72'3-0Tommaso Augello
-
72'3-0Paulo Azzi
Eldor Shomurodov -
73'Emil Bohinen
Milan Badelj3-0 -
73'Giorgio Cittadini
Johan Felipe Vasquez Ibarra3-0 -
78'Vitor Oliveira
Albert Gudmundsson3-0 -
85'3-0Kingstone Mutandwa
Tommaso Augello
-
Genoa vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter14Alessandro Vogliacco3Aaron Caricol32Morten Frendrup47Milan Badelj2Morten Thorsby20Stefano Sabelli11Albert Gudmundsson19Mateo Retegui70Gianluca Gaetano19Gaetano Pio Oristanio61Eldor Shomurodov99Alessandro Di Pardo16Matteo Prati14Alessandro Deiola27Tommaso Augello17Pantelis Hatzidiakos23Mateusz Wieteska33Adam Obert22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
23Giorgio Cittadini55Ridgeciano Haps5Emil Bohinen90Djed Spence9Vitor Oliveira18Caleb Ekuban16Nicola Leali39Daniele Sommariva8Kevin Strootman30David AnkeyePaulo Azzi 37Gabriele Zappa 28Gianluca Lapadula 9Nahitan Nandez 8Kingstone Mutandwa 34Yerry Fernando Mina Gonzalez 26Antoine Makoumbou 29Ibrahim Sulemana 25Andrea Petagna 32Simon Aresti 18Boris Radunovic 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
GenoaCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
19Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
551Số đường chuyền307
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
42Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
22Ném biên31
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
108Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation