Kết quả Genoa vs Inter Milan, 02h45 ngày 30/12
Kết quả Genoa vs Inter Milan
Nhận định dự đoán Genoa vs Inter Milan, lúc 02h45 ngày 30/12/2023
Đối đầu Genoa vs Inter Milan
Lịch phát sóng Genoa vs Inter Milan
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202302:45
-
Genoa 21Inter Milan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
1.01O 2.5
0.96U 2.5
0.791
6.00X
4.002
1.53Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 1
0.87U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Inter Milan
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 18
-
Genoa vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
42'0-1Marko Arnautovic
-
45'Radu Dragusin (Assist:Albert Gudmundsson)1-1
-
46'Johan Felipe Vasquez Ibarra
Koni De Winter1-1 -
61'Ruslan Malinovskyi
Kevin Strootman1-1 -
61'Mateo Retegui
Caleb Ekuban1-1 -
67'Albert Gudmundsson1-1
-
69'Radu Dragusin1-1
-
71'1-1Alexis Alejandro Sanchez
Marko Arnautovic -
77'1-1Nicolo Barella
-
78'1-1Davide Frattesi
Nicolo Barella -
78'1-1Denzel Dumfries
Matteo Darmian -
78'Junior Messias
Aaron Caricol1-1 -
86'1-1Henrik Mkhitaryan
-
90'1-1Benjamin Pavard
Yann Bisseck -
90'1-1Davy Klaassen
Henrik Mkhitaryan
-
Genoa vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez4Koni De Winter5Radu Dragusin13Mattia Bani3Aaron Caricol8Kevin Strootman47Milan Badelj32Morten Frendrup20Stefano Sabelli18Caleb Ekuban11Albert Gudmundsson8Marko Arnautovic9Marcus Thuram36Matteo Darmian23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan30Carlos Augusto31Yann Bisseck15Francesco Acerbi95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
10Junior Messias19Mateo Retegui22Johan Felipe Vasquez Ibarra17Ruslan Malinovskyi99Pablo Manuel Galdames14Alessandro Vogliacco16Nicola Leali55Ridgeciano Haps2Morten Thorsby24Filip Jagiello37George Puscas36Silvan Hefti25Berkan smail Kutlu33Alan Matturro40Seydou FiniAlexis Alejandro Sanchez 70Benjamin Pavard 28Davide Frattesi 16Davy Klaassen 14Denzel Dumfries 2Kristjan Asllani 21Lucien Agoume 42Stefano Sensi 5Raffaele Di Gennaro 12Emil Audero 77Giacomo Stabile 44Stefan de Vrij 6Amadou Makhtarlayi Sarr 49Matteo Motta 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
GenoaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
307Số đường chuyền342
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
19Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn2
-
-
13Ném biên13
-
-
4Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
68Pha tấn công90
-
-
54Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation