Kết quả Juventus vs AC Milan, 22h59 ngày 27/04
Kết quả Juventus vs AC Milan
Nhận định Juventus vs AC Milan, 23h00 ngày 27/4
Đối đầu Juventus vs AC Milan
Lịch phát sóng Juventus vs AC Milan
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202422:59
-
Juventus0AC Milan 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.84U 2.25
1.061
2.22X
3.502
3.30Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs AC Milan
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Juventus vs AC Milan: Diễn biến chính
-
45'0-0Yunus Musah
-
62'Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic0-0 -
63'Federico Chiesa
Filip Kostic0-0 -
63'0-0Ismael Bennacer
Yacine Adli -
71'0-0Noah Okafor
Olivier Giroud -
71'Weston Mckennie
Timothy Weah0-0 -
82'0-0Kevin Zeroli
Ruben Loftus Cheek -
82'0-0Davide Bartesaghi
Yunus Musah -
82'Fabio Miretti
Kenan Yildiz0-0 -
83'0-0Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic
-
Juventus vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic25Adrien Rabiot5Manuel Locatelli27Andrea Cambiaso22Timothy Weah9Dusan Vlahovic15Kenan Yildiz9Olivier Giroud11Christian Pulisic8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao7Yacine Adli14Tijani Reijnders80Yunus Musah46Matteo Gabbia28Malick Thiaw42Alessandro Florenzi57Marco Sportiello
- Đội hình dự bị
-
20Fabio Miretti7Federico Chiesa14Arkadiusz Milik16Weston Mckennie12Alex Sandro Lobo Silva18Moise Keane41Hans Nicolussi Caviglia36Mattia Perin23Carlo Pinsoglio24Daniele Rugani33Tiago Djalo17Samuel Iling26Carlos AlcarazIsmael Bennacer 4Davide Bartesaghi 95Kevin Zeroli 85Samuel Chimerenka Chukwueze 21Noah Okafor 17Mike Maignan 16Filippo Terracciano 38Lapo Francesco Maria Nava 69Mattia Caldara 30Jan-Carlo Simic 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
JuventusAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
4Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
456Số đường chuyền446
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu29
-
-
6Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
11Ném biên16
-
-
24Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách12
-
-
108Pha tấn công89
-
-
69Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation