Kết quả Juventus vs Genoa, 18h30 ngày 17/03
Kết quả Juventus vs Genoa
Nhận định Juventus vs Genoa, 18h30 ngày 17/3
Đối đầu Juventus vs Genoa
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202418:30
-
Juventus 4 10Genoa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.50X
4.002
7.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.76O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Genoa
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
Juventus vs Genoa: Diễn biến chính
-
39'Danilo Luiz da Silva0-0
-
58'Andrea Cambiaso0-0
-
58'Adrien Rabiot
Weston Mckennie0-0 -
59'Samuel Iling
Filip Kostic0-0 -
59'Kenan Yildiz
Federico Chiesa0-0 -
65'0-0Vitor Oliveira
-
69'0-0Kevin Strootman
Morten Frendrup -
70'0-0Ruslan Malinovskyi
Albert Gudmundsson -
78'Timothy Weah
Fabio Miretti0-0 -
79'0-0David Ankeye
Mateo Retegui -
82'Moise Keane
Andrea Cambiaso0-0 -
85'0-0Giorgio Cittadini
Mattia Bani -
85'0-0Emil Bohinen
Milan Badelj -
90'Dusan Vlahovic0-0
-
90'Dusan Vlahovic0-0
-
Juventus vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic20Fabio Miretti5Manuel Locatelli16Weston Mckennie27Andrea Cambiaso9Dusan Vlahovic7Federico Chiesa19Mateo Retegui9Vitor Oliveira11Albert Gudmundsson90Djed Spence47Milan Badelj32Morten Frendrup10Junior Messias4Koni De Winter13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
25Adrien Rabiot18Moise Keane15Kenan Yildiz22Timothy Weah17Samuel Iling12Alex Sandro Lobo Silva2Mattia De Sciglio24Daniele Rugani36Mattia Perin23Carlo Pinsoglio41Hans Nicolussi Caviglia33Tiago Djalo47Joseph Nonge BoendeGiorgio Cittadini 23Kevin Strootman 8Emil Bohinen 5Ruslan Malinovskyi 17David Ankeye 30Nicola Leali 16Alessandro Vogliacco 14Daniele Sommariva 39Tommaso Pittino 53Ridgeciano Haps 55Morten Thorsby 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Genoa: Số liệu thống kê
-
JuventusGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút0
-
-
11Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
541Số đường chuyền281
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
35Đánh đầu43
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
26Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách11
-
-
130Pha tấn công80
-
-
86Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation