Kết quả Lecce vs Monza, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Lecce vs Monza
Nhận định Lecce vs Monza, 20h00 ngày 27/4
Đối đầu Lecce vs Monza
Lịch phát sóng Lecce vs Monza
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:00
-
Lecce 21Monza 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.00X
3.002
3.70Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Lecce vs Monza: Diễn biến chính
-
15'0-0Lorenzo Colombo
-
25'Remi Oudin0-0
-
59'0-0Milan Djuric
Lorenzo Colombo -
59'0-0Andrea Colpani
Valentín Carboni -
60'Nicola Sansone
Roberto Piccoli0-0 -
61'Joan Gonzalez
Hamza Rafia0-0 -
68'0-0Daniel Maldini
Alessio Zerbin -
68'0-0Roberto Gagliardini
Jean-Daniel Akpa-Akpro -
68'Pontus Almqvist
Patrick Dorgu0-0 -
70'0-0Armando Izzo
-
70'Nikola Krstovic0-0
-
77'0-0Roberto Gagliardini
-
81'0-0Dario DAmbrosio
Armando Izzo -
82'Santiago Pierotti
Remi Oudin0-0 -
82'Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey0-0 -
90'Nikola Krstovic (Assist:Santiago Pierotti)1-0
-
90'1-1Matteo Pessina
-
Lecce vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-4-230Wladimiro Falcone25Antonino Gallo5Marin Pongracic6Federico Baschirotto17Valentin Gendrey13Patrick Dorgu8Hamza Rafia29Alexis Blin10Remi Oudin91Roberto Piccoli9Nikola Krstovic9Lorenzo Colombo21Valentín Carboni32Matteo Pessina20Alessio Zerbin8Jean-Daniel Akpa-Akpro38Warren Bondo19Samuele Birindelli4Armando Izzo22Pablo Mari Villar77Giorgos Kyriakopoulos16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
50Santiago Pierotti11Nicola Sansone12Lorenzo Venuti16Joan Gonzalez7Pontus Almqvist59Ahmed Touba40Jasper Samooja21Federico Brancolini98Alexandru Borbei18Medon BerishaMilan Djuric 11Dario DAmbrosio 33Roberto Gagliardini 6Andrea Colpani 28Daniel Maldini 27Alessandro Sorrentino 23Samuele Vignato 80Andrea Ferraris 61Luca Caldirola 5Giulio Donati 2Gianluca Caprari 10Stefano Gori 66Pedro Pedro Pereira 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Monza: Số liệu thống kê
-
LecceMonza
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
19Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
387Số đường chuyền451
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu41
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn13
-
-
11Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
112Pha tấn công111
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation